Characters remaining: 500/500
Translation

áo quan

Academic
Friendly

Từ "áo quan" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hòm hay quan tài để đựng xác người chết. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến tang lễ mai táng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Áo quan: một từ ghép, trong đó "áo" có nghĩa là "bọc" hoặc "bao phủ", "quan" "hòm", "quan tài". Như vậy, "áo quan" có thể hiểu một chiếc hòm dùng để bọc xác người đã khuất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chiếc áo quan được làm bằng gỗ tốt." (Ở đây, câu này mô tả chất liệu của áo quan.)
  2. Câu nâng cao: "Trong lễ tang, mọi người đã đặt hoa lên chiếc áo quan để tưởng nhớ người đã mất." (Câu này thể hiện sự tôn trọng nghi lễ trong tang lễ.)
  3. Câu sử dụng trong văn học: "Nỗi buồn trong lòng tôi như chiếc áo quan đè nặng." (Câu này sử dụng "áo quan" như một biểu tượng cho nỗi buồn mất mát.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Quan tài: Từ này thường được sử dụng thay thế cho "áo quan" trong nhiều trường hợp, nhưng "quan tài" ít mang tính chất văn học hơn.
  • Hòm: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh giản dị hơn.
  • Táng: Từ này liên quan đến việc chôn cất, có thể kết hợp với "áo quan" thành "táng áo quan".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Hòm: Có thể dùng để chỉ chung về các loại hòm, không chỉ dành riêng cho người chết.
  • Quan tài: từ đồng nghĩa phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
  1. dt. (H. quan cái hòmtrong cái quách dùng chôn người chết, theo tập quan Trung-quốc ngày xưa) Thứ hòm dài đựng xác người chết để đem chôn: Chiếc áo quan ấy nhẹ quá (NgCgHoan).

Comments and discussion on the word "áo quan"